Có 2 kết quả:
破烂 pò làn ㄆㄛˋ ㄌㄢˋ • 破爛 pò làn ㄆㄛˋ ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worn-out
(2) rotten
(3) dilapidated
(4) tattered
(5) ragged
(6) rubbish
(7) junk
(2) rotten
(3) dilapidated
(4) tattered
(5) ragged
(6) rubbish
(7) junk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worn-out
(2) rotten
(3) dilapidated
(4) tattered
(5) ragged
(6) rubbish
(7) junk
(2) rotten
(3) dilapidated
(4) tattered
(5) ragged
(6) rubbish
(7) junk
Bình luận 0