Có 2 kết quả:

破烂 pò làn ㄆㄛˋ ㄌㄢˋ破爛 pò làn ㄆㄛˋ ㄌㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) worn-out
(2) rotten
(3) dilapidated
(4) tattered
(5) ragged
(6) rubbish
(7) junk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) worn-out
(2) rotten
(3) dilapidated
(4) tattered
(5) ragged
(6) rubbish
(7) junk

Bình luận 0